---------------Thông số kỹ thuật | Specifications------------------
- Tên xe | Name : Honda AirBlade 125
- Thời gian | Date : All New 2022-2023
- Xuất xứ | Original : Honda Việt Nam
-----------ĐỘNG CƠ | ENGINE BLOCK------------
- Loại động cơ | Engine Type : 124.8 cc, eSP+, 4 kỳ, 4 van, SOHC, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, PGM-Fi
- Đường kính và Hành Trình | Bore And Stroke : 53.5 mm x 55.5 mm
- Loại truyền động | Tranmission : Vô cấp, dây đai biến thiên vô cấp
- Công suất cực đại | Max POWER : 11.73 hp /8.500 rpm
- Max Tourque | Momen xoắn cực đại : 11.3 Nm/6.500 rpm
- Tỉ số nén | Compression ratio : 11.5 : 1
- Hệ thống khởi động | System Starter : Điện | Electric
- Dung tich nhớt | Oil Capacity : 0.8 lít
---------------------------------------------------
-----------------KÍCH THƯỚC | CHASSIS ----------------
- Kích thước (DxRxC) | Dimensions (LxWxH): 1.887 x 687 x 1.092 mm
- Khoảng cách gầm | Lowest to Land Distance : 141 mm
- Khoảng cách trục bánh | WheelBase : 1.286 mm
- Chiều cao yên | Seat Height : 775 mm
- Trọng lượng khô | Dry Weight : 113 kg
- Dung tích bình xăng | Fuel Tank : 4.4 lít
- Dung tích hộc chứa đồ | Storage Capacity : 23.2 lít
-------------------------------------------------------
---------PHUỘC, THẮNG, BÁNH XE | SUSPENSION, BRAKES, WHEELS-------------
- Hệ thống giảm shock trước | Front Suspension : Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Telescopic Fork
- Hệ thống giảm shock sau | Rear Suspension : Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực | Dual Shock
- Thắng trước | Front Brake : Thủy lực, Heo Nissin 1 Pistol | Hydraulic disc brake, 1 Pistols Nissin
- Thắng sau | Rear Brake : Đùm, tang trống | Drum
- Kích thước Lốp trước | Front Tire : 80/90 - 14 M/C 40P ( Tubeless | Không ruột )
- Kích thước Lốp sau | Rear Tire : 90/80 - 14 M/C 46P ( Tubeless | Không ruột )
-------------------------------------------------------
-----------------TIỆN ÍCH NGƯỜI DÙNG | USER UTILITIES-------------
- Động cơ eSP+ 160 mạnh mẽ hơn phiên bản cũ
- Đèn chiếu sáng Headlight system : Full Led, Full LCD
- Trang bị hệ thống CBS
- Trang bị cốp rộng hơn phiên bản cũ : 23.2 lít
- Trang bị cổng sạc điện thoại trong cốp xe
----------------------------------------------------------
- Màu Sắc | Color : Xanh Dương | Đỏ Đen | Đen Nhám
- Prices | Giá : 31/5/2022
- Store Location | Cửa hang : Các cửa hàng ủy quyền toàn quốc
---------------------------------------------------------------------------
For HQ Images, please visit :
-- Facebook Page : WaveXSG --
#AirBlade2022 #AB1254Van #WaveXSG #Walkaround
- Tên xe | Name : Honda AirBlade 125
- Thời gian | Date : All New 2022-2023
- Xuất xứ | Original : Honda Việt Nam
-----------ĐỘNG CƠ | ENGINE BLOCK------------
- Loại động cơ | Engine Type : 124.8 cc, eSP+, 4 kỳ, 4 van, SOHC, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, PGM-Fi
- Đường kính và Hành Trình | Bore And Stroke : 53.5 mm x 55.5 mm
- Loại truyền động | Tranmission : Vô cấp, dây đai biến thiên vô cấp
- Công suất cực đại | Max POWER : 11.73 hp /8.500 rpm
- Max Tourque | Momen xoắn cực đại : 11.3 Nm/6.500 rpm
- Tỉ số nén | Compression ratio : 11.5 : 1
- Hệ thống khởi động | System Starter : Điện | Electric
- Dung tich nhớt | Oil Capacity : 0.8 lít
---------------------------------------------------
-----------------KÍCH THƯỚC | CHASSIS ----------------
- Kích thước (DxRxC) | Dimensions (LxWxH): 1.887 x 687 x 1.092 mm
- Khoảng cách gầm | Lowest to Land Distance : 141 mm
- Khoảng cách trục bánh | WheelBase : 1.286 mm
- Chiều cao yên | Seat Height : 775 mm
- Trọng lượng khô | Dry Weight : 113 kg
- Dung tích bình xăng | Fuel Tank : 4.4 lít
- Dung tích hộc chứa đồ | Storage Capacity : 23.2 lít
-------------------------------------------------------
---------PHUỘC, THẮNG, BÁNH XE | SUSPENSION, BRAKES, WHEELS-------------
- Hệ thống giảm shock trước | Front Suspension : Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Telescopic Fork
- Hệ thống giảm shock sau | Rear Suspension : Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực | Dual Shock
- Thắng trước | Front Brake : Thủy lực, Heo Nissin 1 Pistol | Hydraulic disc brake, 1 Pistols Nissin
- Thắng sau | Rear Brake : Đùm, tang trống | Drum
- Kích thước Lốp trước | Front Tire : 80/90 - 14 M/C 40P ( Tubeless | Không ruột )
- Kích thước Lốp sau | Rear Tire : 90/80 - 14 M/C 46P ( Tubeless | Không ruột )
-------------------------------------------------------
-----------------TIỆN ÍCH NGƯỜI DÙNG | USER UTILITIES-------------
- Động cơ eSP+ 160 mạnh mẽ hơn phiên bản cũ
- Đèn chiếu sáng Headlight system : Full Led, Full LCD
- Trang bị hệ thống CBS
- Trang bị cốp rộng hơn phiên bản cũ : 23.2 lít
- Trang bị cổng sạc điện thoại trong cốp xe
----------------------------------------------------------
- Màu Sắc | Color : Xanh Dương | Đỏ Đen | Đen Nhám
- Prices | Giá : 31/5/2022
- Store Location | Cửa hang : Các cửa hàng ủy quyền toàn quốc
---------------------------------------------------------------------------
For HQ Images, please visit :
-- Facebook Page : WaveXSG --
#AirBlade2022 #AB1254Van #WaveXSG #Walkaround
- Kategori
- Phenomenons
Henüz yorum yapılmamış. İlk yorumu siz yapın.